Trang chủ 2020
Danh sách
Robinul 10
Robinul 10 - SĐK VD-26445-17 - Thuốc tim mạch. Robinul 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Rovastin 10mg
Rovastin 10mg - SĐK VN-20592-17 - Thuốc tim mạch. Rovastin 10mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Lipidorox 10
Lipidorox 10 - SĐK VD-26222-17 - Thuốc tim mạch. Lipidorox 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Rosuvastatin 10-US
Rosuvastatin 10-US - SĐK VD-29700-18 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin 10-US Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Rosuvastatin SaVi 10
Rosuvastatin SaVi 10 - SĐK VD-29117-18 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin SaVi 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Cardorite – 10
Cardorite - 10 - SĐK VN-21105-18 - Thuốc tim mạch. Cardorite - 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Rosuliptin 10
Rosuliptin 10 - SĐK VD-24835-16 - Thuốc tim mạch. Rosuliptin 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Bonzacim 10
Bonzacim 10 - SĐK VN-17696-14 - Thuốc tim mạch. Bonzacim 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Rostor 10
Rostor 10 - SĐK VD-23856-15 - Thuốc tim mạch. Rostor 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Crestinboston 10
Crestinboston 10 - SĐK VD-28862-18 - Thuốc tim mạch. Crestinboston 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg