Trang chủ 2020
Danh sách
Rosuvastatin Stada 20 mg
Rosuvastatin Stada 20 mg - SĐK VD-31400-18 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin Stada 20 mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Rovastin 20mg
Rovastin 20mg - SĐK VN-21608-18 - Thuốc tim mạch. Rovastin 20mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Rubpic 20
Rubpic 20 - SĐK VD-30426-18 - Thuốc tim mạch. Rubpic 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Lipidorox 20
Lipidorox 20 - SĐK VD-30466-18 - Thuốc tim mạch. Lipidorox 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Chemistatin 20mg
Chemistatin 20mg - SĐK VN-21618-18 - Thuốc tim mạch. Chemistatin 20mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Carhurol 20
Carhurol 20 - SĐK VD-31019-18 - Thuốc tim mạch. Carhurol 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Apitor 20
Apitor 20 - SĐK VD-30218-18 - Thuốc tim mạch. Apitor 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Vaptor 20mg
Vaptor 20mg - SĐK VN-17509-13 - Thuốc tim mạch. Vaptor 20mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Rosuvastatin Tablets 20mg
Rosuvastatin Tablets 20mg - SĐK VN-17378-13 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin Tablets 20mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Bonzacim 20
Bonzacim 20 - SĐK VN-17398-13 - Thuốc tim mạch. Bonzacim 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg