Danh sách

pms-Rosuvastatin

0
pms-Rosuvastatin - SĐK VN-18411-14 - Thuốc tim mạch. pms-Rosuvastatin Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Rosucor

0
Rosucor - SĐK VN-18110-14 - Thuốc tim mạch. Rosucor Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Dorosur 20 mg

0
Dorosur 20 mg - SĐK VD-23898-15 - Thuốc tim mạch. Dorosur 20 mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Avitop 20

0
Avitop 20 - SĐK VN-19619-16 - Thuốc tim mạch. Avitop 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

A.T Rosuvastatin 20

0
A.T Rosuvastatin 20 - SĐK VD-25634-16 - Thuốc tim mạch. A.T Rosuvastatin 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Vasulax-20

0
Vasulax-20 - SĐK VN-20822-17 - Thuốc tim mạch. Vasulax-20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Vacoros 20

0
Vacoros 20 - SĐK VD-28207-17 - Thuốc tim mạch. Vacoros 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Sterolow 20

0
Sterolow 20 - SĐK VD-28044-17 - Thuốc tim mạch. Sterolow 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Ravastel-20

0
Ravastel-20 - SĐK VD-27449-17 - Thuốc tim mạch. Ravastel-20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Robinul 20

0
Robinul 20 - SĐK VD-26446-17 - Thuốc tim mạch. Robinul 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg