Danh sách

Statinrosu 20

0
Statinrosu 20 - SĐK VD-19646-13 - Thuốc tim mạch. Statinrosu 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Rosuvastatin Stada 20 mg

0
Rosuvastatin Stada 20 mg - SĐK VD-19691-13 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin Stada 20 mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Richstatin 20mg

0
Richstatin 20mg - SĐK VN-16767-13 - Thuốc tim mạch. Richstatin 20mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Roschem-20

0
Roschem-20 - SĐK VN-16640-13 - Thuốc tim mạch. Roschem-20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Rosuvagen 20

0
Rosuvagen 20 - SĐK VN-17160-13 - Thuốc tim mạch. Rosuvagen 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 20mg

Rosuxl 20

0
Rosuxl 20 - SĐK VN-17031-13 - Thuốc tim mạch. Rosuxl 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Lowas 20

0
Lowas 20 - SĐK VN-17030-13 - Thuốc tim mạch. Lowas 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Lipeact 20

0
Lipeact 20 - SĐK VN-17029-13 - Thuốc tim mạch. Lipeact 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Rosutrox

0
Rosutrox - SĐK VN-20451-17 - Thuốc tim mạch. Rosutrox Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Perosu

0
Perosu - SĐK VD-32472-19 - Thuốc tim mạch. Perosu Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg