Danh sách

Roxithromycin 150mg Tablets

0
Roxithromycin 150mg Tablets - SĐK VN-7569-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin 150mg Tablets Viên nén bao phim - Roxithromycin

Roxpor

0
Roxpor - SĐK VN-8347-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxpor Viên bao phim - Roxithromycin

Roxithromycin tablets 150mg

0
Roxithromycin tablets 150mg - SĐK VN-11337-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin tablets 150mg Viên nén bao phim - Roxithromycin

Oxicin 150

0
Oxicin 150 - SĐK VN-10043-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oxicin 150 Viên nén bao phim - Roxithromycin

Ikorox-150

0
Ikorox-150 - SĐK VN-10078-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ikorox-150 Viên nén bao phim - Roxithromycin

Roxitis-50

0
Roxitis-50 - SĐK VN-11953-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxitis-50 Viên nén phân tán - Roxithromycin

Roxl-150

0
Roxl-150 - SĐK VN-13935-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxl-150 Viên nén bao phim - Roxithromycin

Alembic Roxid Liquid

0
Alembic Roxid Liquid - SĐK VN-13981-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alembic Roxid Liquid Hỗn dịch uống - Roxithromycin

Alembic Roxid Kidtab

0
Alembic Roxid Kidtab - SĐK VN-13980-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alembic Roxid Kidtab Viên nén hòa tan - Roxithromycin

Alembic Roxid Kidtab

0
Alembic Roxid Kidtab - SĐK VN-13980-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alembic Roxid Kidtab Viên nén hòa tan - Roxithromycin