Danh sách

Roxitirocin

0
Roxitirocin - SĐK VN-8290-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxitirocin Viên nén bao phim - Roxithromycin

Roxitron 150

0
Roxitron 150 - SĐK VN-0274-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxitron 150 Viên nén-150mg - Roxithromycin

Roxl-150

0
Roxl-150 - SĐK VN-0092-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxl-150 Viên nén-150mg - Roxithromycin

Roxl-DT

0
Roxl-DT - SĐK VN-0093-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxl-DT Viên nén hòa tan-50mg - Roxithromycin

Roxodrin

0
Roxodrin - SĐK VN-5715-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxodrin Viên nén - Roxithromycin

Roxy 150

0
Roxy 150 - SĐK VN-6546-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxy 150 Viên nén - Roxithromycin

Roxyfred 150

0
Roxyfred 150 - SĐK VN-7126-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxyfred 150 Viên nén bao phim - Roxithromycin

Roxyroxin

0
Roxyroxin - SĐK VN-10095-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxyroxin Viên nén bao phim - Roxithromycin

Roxithromycin 150mg

0
Roxithromycin 150mg - SĐK VNA-4370-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin 150mg Viên nén bao phim - Roxithromycin

Roxythromycin 150mg

0
Roxythromycin 150mg - SĐK VNA-1966-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxythromycin 150mg Viên nén bao phim - Roxithromycin