Danh sách

Roxyfred 150

0
Roxyfred 150 - SĐK VN-7126-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxyfred 150 Viên nén bao phim - Roxithromycin

Roxyroxin

0
Roxyroxin - SĐK VN-10095-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxyroxin Viên nén bao phim - Roxithromycin

Roxithromycin 150mg

0
Roxithromycin 150mg - SĐK VNA-4370-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin 150mg Viên nén bao phim - Roxithromycin

Roxythromycin 150mg

0
Roxythromycin 150mg - SĐK VNA-1966-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxythromycin 150mg Viên nén bao phim - Roxithromycin

Roxithromycin 150mg

0
Roxithromycin 150mg - SĐK VNA-0141-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin 150mg Viên bao phim - Roxithromycin

Rozimicin 50mg

0
Rozimicin 50mg - SĐK VNA-2675-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rozimicin 50mg Thuốc bột - Roxithromycin

Roxithromycin 150mg

0
Roxithromycin 150mg - SĐK VNA-0195-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin 150mg Viên bao phim - Roxithromycin

Roxithromycin

0
Roxithromycin - SĐK VN-8240-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin Viên nén - Roxithromycin

Roxithromycin

0
Roxithromycin - SĐK VN-6422-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin Viên nén - Roxithromycin

Roxithromycin 150

0
Roxithromycin 150 - SĐK VNB-3776-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin 150 Viên nén bao phim - Roxithromycin