Danh sách

TendiSorbitol

0
TendiSorbitol - SĐK VNB-0763-01 - Thuốc đường tiêu hóa. TendiSorbitol Thuốc bột - Sorbitol

Sorbitol Delalande 5g

0
Sorbitol Delalande 5g - SĐK VNB-0134-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol Delalande 5g Thuốc bột - Sorbitol

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK VNB-4402-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Thuốc bột uống - Sorbitol

Sorbitol sachet

0
Sorbitol sachet - SĐK VN-1255-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol sachet Bột pha hỗn dịch uống-5g/gói - Sorbitol

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK V819-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Thuốc bột uống - Sorbitol

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK VNB-4409-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Bột pha uống - Sorbitol

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK VNB-0026-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Thuốc bột - Sorbitol

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK VNB-0861-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Thuốc bột - Sorbitol

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK VNB-0762-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Thuốc bột - Sorbitol

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK V635-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Thuốc bột - Sorbitol