Trang chủ 2020
Danh sách
Spiramycin 1.500.000 IU
Spiramycin 1.500.000 IU - SĐK VD-10952-10 - Thuốc khác. Spiramycin 1.500.000 IU - Spiramycin 1.500.000 IU
Spiramycin TW3 1.5 M.IU
Spiramycin TW3 1.5 M.IU - SĐK VD-11168-10 - Thuốc khác. Spiramycin TW3 1.5 M.IU - Spiramycin 1.500.000 IU
Spiramycin 1.5M
Spiramycin 1.5M - SĐK VD-22701-15 - Thuốc khác. Spiramycin 1.5M Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU
Rovagi 1,5
Rovagi 1,5 - SĐK VD-22799-15 - Thuốc khác. Rovagi 1,5 Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU
Spiramycin 1,5 M.I.U
Spiramycin 1,5 M.I.U - SĐK VD-19561-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5 M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU
Rospycin
Rospycin - SĐK VD-21943-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rospycin Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU
Rovas 1.5M
Rovas 1.5M - SĐK VD-21784-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovas 1.5M Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU
Glonacin 1.5 M.I.U
Glonacin 1.5 M.I.U - SĐK VD-20711-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glonacin 1.5 M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU
Opespira 1,5MIU
Opespira 1,5MIU - SĐK VD-25240-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opespira 1,5MIU Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU
Apharova
Apharova - SĐK VD-25039-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Apharova Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU