Danh sách

Flazenca 750/125

0
Flazenca 750/125 - SĐK VD-23043-15 - Thuốc khác. Flazenca 750/125 Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Dopharogyl

0
Dopharogyl - SĐK VD-20840-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dopharogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Nexcix

0
Nexcix - SĐK VD-22895-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nexcix Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Audogyl

0
Audogyl - SĐK VD-24491-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Audogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Thuốc Novogyl - SĐK VD-27287-17

Novogyl

0
Novogyl - SĐK VD-27287-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Thuốc Franrogyl - SĐK VD-24493-16

Franrogyl

0
Franrogyl - SĐK VD-24493-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Franrogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Thuốc Arme-Rogyl - SĐK VD-25495-16

Arme-Rogyl

0
Arme-Rogyl - SĐK VD-25495-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Arme-Rogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Thuốc ZidocinDHG - SĐK VD-21559-14

ZidocinDHG

0
ZidocinDHG - SĐK VD-21559-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. ZidocinDHG Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Thuốc Cadirogyn - SĐK VD-22384-15

Cadirogyn

0
Cadirogyn - SĐK VD-22384-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadirogyn Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Thuốc Pidazol - SĐK VD-21611-14

Pidazol

0
Pidazol - SĐK VD-21611-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pidazol Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg