Trang chủ 2020
Danh sách
Flazenca 750/125
Flazenca 750/125 - SĐK VD-23043-15 - Thuốc khác. Flazenca 750/125 Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Dopharogyl
Dopharogyl - SĐK VD-20840-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dopharogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Nexcix
Nexcix - SĐK VD-22895-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nexcix Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Audogyl
Audogyl - SĐK VD-24491-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Audogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Novogyl
Novogyl - SĐK VD-27287-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Franrogyl
Franrogyl - SĐK VD-24493-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Franrogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Arme-Rogyl
Arme-Rogyl - SĐK VD-25495-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Arme-Rogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
ZidocinDHG
ZidocinDHG - SĐK VD-21559-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. ZidocinDHG Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Cadirogyn
Cadirogyn - SĐK VD-22384-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadirogyn Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Pidazol
Pidazol - SĐK VD-21611-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pidazol Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg