Danh sách

Spiramycin 750.000 đvqt (I.U)

0
Spiramycin 750.000 đvqt (I.U) - SĐK VD-10478-10 - Thuốc khác. Spiramycin 750.000 đvqt (I.U) - Spiramycin 750.000 IU

Spiramycin 0,75MIU

0
Spiramycin 0,75MIU - SĐK VD-13717-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,75MIU Hộp 20 gói 3g thuốc bột - Spiramycin 750.000 IU

Spiramycin 0.75M

0
Spiramycin 0.75M - SĐK VD-21145-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0.75M Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Spiramycin 750.000 IU

Rovas 0.75M

0
Rovas 0.75M - SĐK VD-21142-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovas 0.75M Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Spiramycin 750.000 IU
Thuốc Rovalid 0.75 MIU - SĐK VD-11544-10

Rovalid 0.75 MIU

0
Rovalid 0.75 MIU - SĐK VD-11544-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovalid 0.75 MIU Thuốc bột uống - Spiramycin 750.000 IU