Trang chủ 2020
Danh sách
Spiramycin 750.000 đvqt (I.U)
Spiramycin 750.000 đvqt (I.U) - SĐK VD-10478-10 - Thuốc khác. Spiramycin 750.000 đvqt (I.U) - Spiramycin 750.000 IU
Spiramycin 0,75MIU
Spiramycin 0,75MIU - SĐK VD-13717-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,75MIU Hộp 20 gói 3g thuốc bột - Spiramycin 750.000 IU
Spiramycin 0.75M
Spiramycin 0.75M - SĐK VD-21145-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0.75M Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Spiramycin 750.000 IU
Rovas 0.75M
Rovas 0.75M - SĐK VD-21142-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovas 0.75M Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Spiramycin 750.000 IU
Rovalid 0.75 MIU
Rovalid 0.75 MIU - SĐK VD-11544-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovalid 0.75 MIU Thuốc bột uống - Spiramycin 750.000 IU