Trang chủ 2020
Danh sách
Codurogyl
Codurogyl - SĐK VD-5530-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Codurogyl Viên bao phim - Spiramycin 750.000IU, Metronidazol 125mg
Rodazol
Rodazol - SĐK VD-21925-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rodazol Viên nén - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
Vidagyl
Vidagyl - SĐK VD-25683-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vidagyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
Rodazol
Rodazol - SĐK VD-25852-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rodazol Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
Kamydazol
Kamydazol - SĐK VD-25708-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kamydazol Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
Rotaforte
Rotaforte - SĐK VD-28191-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rotaforte Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
Daphazyl
Daphazyl - SĐK VD-28787-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Daphazyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
Thenvagine
Thenvagine - SĐK VD-31461-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Thenvagine Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
Siporgyl
Siporgyl - SĐK VD-31986-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Siporgyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
Dorogyne
Dorogyne - SĐK VD-33809-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dorogyne Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg