Danh sách

Codurogyl

0
Codurogyl - SĐK VD-5530-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Codurogyl Viên bao phim - Spiramycin 750.000IU, Metronidazol 125mg

Rodazol

0
Rodazol - SĐK VD-21925-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rodazol Viên nén - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Vidagyl

0
Vidagyl - SĐK VD-25683-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vidagyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Rodazol

0
Rodazol - SĐK VD-25852-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rodazol Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Kamydazol

0
Kamydazol - SĐK VD-25708-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kamydazol Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Rotaforte

0
Rotaforte - SĐK VD-28191-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rotaforte Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Daphazyl

0
Daphazyl - SĐK VD-28787-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Daphazyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Thenvagine

0
Thenvagine - SĐK VD-31461-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Thenvagine Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Siporgyl

0
Siporgyl - SĐK VD-31986-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Siporgyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Dorogyne

0
Dorogyne - SĐK VD-33809-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dorogyne Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg