Danh sách

Spiramycin 750000 IU

0
Spiramycin 750000 IU - SĐK VD-10816-10 - Thuốc khác. Spiramycin 750000 IU - Spiramycin 750000 IU

SpiraDHG 0.75M

0
SpiraDHG 0.75M - SĐK VD-21144-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SpiraDHG 0.75M Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Spiramycin 750000 IU