Trang chủ 2020
Danh sách
Doropycin 1,5 MIU 1.500.000UI
Doropycin 1,5 MIU 1.500.000UI - SĐK VNB-2989-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doropycin 1,5 MIU 1.500.000UI Viên bao phim - Spiramycin
Doropycin 3 MIU 3.000.000UI
Doropycin 3 MIU 3.000.000UI - SĐK VNB-2990-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doropycin 3 MIU 3.000.000UI Viên bao phim - Spiramycin
Doropycin
Doropycin - SĐK VD-1494-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doropycin Thuốc bột - Spiramycin
Doropycin 1.500.000UI
Doropycin 1.500.000UI - SĐK VNA-3097-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doropycin 1.500.000UI Viên bao phim - Spiramycin
Doropycin 3.000.000UI
Doropycin 3.000.000UI - SĐK VNA-3098-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doropycin 3.000.000UI Viên bao phim - Spiramycin
Dopharmycin 1 500 000UI
Dopharmycin 1 500 000UI - SĐK VNA-3616-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dopharmycin 1 500 000UI Viên nén bao phim - Spiramycin
Dopharmycin 3 000 000UI
Dopharmycin 3 000 000UI - SĐK VNA-3617-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dopharmycin 3 000 000UI Viên nén bao phim - Spiramycin
Becovacine 1,5MUI
Becovacine 1,5MUI - SĐK VD-1338-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Becovacine 1,5MUI Viên nén bao phim - Spiramycin
Becovacine
Becovacine - SĐK VD-1337-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Becovacine Viên nén bao phim - Spiramycin
Becovacine 0,75MUI
Becovacine 0,75MUI - SĐK VD-1538-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Becovacine 0,75MUI Thuốc bột uống - Spiramycin