Danh sách

Spiramycin 3M.I.U

0
Spiramycin 3M.I.U - SĐK VD-5550-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin

0
Spiramycin - SĐK VD-4817-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin Thuốc bột uống - Spiramycin

Spiramycin 0.75M.I.U

0
Spiramycin 0.75M.I.U - SĐK VD-5548-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0.75M.I.U Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Spiramycin

Pimicin 1,5M

0
Pimicin 1,5M - SĐK VD-4971-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pimicin 1,5M Viên nén bao phim - Spiramycin

Pimicin 3M

0
Pimicin 3M - SĐK VD-4972-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pimicin 3M Viên nén bao phim - Spiramycin

Rovamycin

0
Rovamycin - SĐK VN-14354-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovamycin Viên nén bao phim - Spiramycin

Rovamycin

0
Rovamycin - SĐK VN-14354-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovamycin Viên nén bao phim - Spiramycin

Rovamycine

0
Rovamycine - SĐK VN-15626-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovamycine Viên nén bao phim - Spiramycin
Thuốc Cendagyl - SĐK VD-0231-06

Cendagyl

0
Cendagyl - SĐK VD-0231-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cendagyl Viên nén bao phim - Spiramycin, Metronidazole
Thuốc Hadozyl - SĐK VNB-2522-04

Hadozyl

0
Hadozyl - SĐK VNB-2522-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hadozyl Viên bao phim - Metronidazole, Spiramycin