Danh sách

Spiramycin 750.000UI

0
Spiramycin 750.000UI - SĐK VNA-4486-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 750.000UI Thuốc bột - Spiramycin

Spiramycin 3 triệu UI

0
Spiramycin 3 triệu UI - SĐK VNA-3054-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3 triệu UI Viên bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3 triệu UI

0
Spiramycin 3 triệu UI - SĐK VNA-1876-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3 triệu UI Viên bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3.000.000UI

0
Spiramycin 3.000.000UI - SĐK VNB-0473-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3.000.000UI Viên bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3.000.000UI

0
Spiramycin 3.000.000UI - SĐK V1155-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3.000.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3.000.000UI

0
Spiramycin 3.000.000UI - SĐK VNA-3404-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3.000.000UI Viên bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3.000.000UI

0
Spiramycin 3.000.000UI - SĐK VNA-3975-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3.000.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3.0MIU

0
Spiramycin 3.0MIU - SĐK VD-0958-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3.0MIU Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3000000UI

0
Spiramycin 3000000UI - SĐK VNB-3082-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3000000UI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3MUI

0
Spiramycin 3MUI - SĐK VNA-4211-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3MUI Viên nén bao phim - Spiramycin