Trang chủ 2020
Danh sách
Spiramycin 0,75MUI
Spiramycin 0,75MUI - SĐK V1029-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,75MUI Thuốc bột - Spiramycin
Spiramycin 3.000.000UI
Spiramycin 3.000.000UI - SĐK VNB-1782-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3.000.000UI Viên bao phim - Spiramycin
Spiramycin 0,75MUI
Spiramycin 0,75MUI - SĐK VNA-2171-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,75MUI Thuốc bột - Spiramycin
Spiramycin 0.75MIU
Spiramycin 0.75MIU - SĐK VD-0957-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0.75MIU Thuốc bột - Spiramycin
Spiramycin 1,5 triệuUI
Spiramycin 1,5 triệuUI - SĐK VNA-1875-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5 triệuUI Viên bao phim - Spiramycin
Spiramycin 1,5MIU
Spiramycin 1,5MIU - SĐK VD-2011-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5MIU Viên nén bao phim - Spiramycin
Spiramycin 1,5MUI
Spiramycin 1,5MUI - SĐK VNA-2172-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5MUI Viên nén bao phim - Spiramycin
Spiramycin 1,5MUI
Spiramycin 1,5MUI - SĐK VD-1592-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5MUI Viên nén bao phim - Spiramycin
Spiramycin 1,5MUI
Spiramycin 1,5MUI - SĐK VD-1386-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5MUI Viên nén bao phim - Spiramycin
Spiramycin 1,5MUI
Spiramycin 1,5MUI - SĐK VNA-1304-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5MUI Viên nén dài bao phim - Spiramycin