Danh sách

Spiramycin 1,5MIU

0
Spiramycin 1,5MIU - SĐK VD-2011-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5MIU Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 1,5MUI

0
Spiramycin 1,5MUI - SĐK VNA-2172-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5MUI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 1,5MUI

0
Spiramycin 1,5MUI - SĐK VD-1592-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5MUI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 1,5MUI

0
Spiramycin 1,5MUI - SĐK VD-1386-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5MUI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 1,5MUI

0
Spiramycin 1,5MUI - SĐK VNA-1304-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5MUI Viên nén dài bao phim - Spiramycin

Spiramycin 1.5 M.I.U

0
Spiramycin 1.5 M.I.U - SĐK VD-1619-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1.5 M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 1.500.000UI

0
Spiramycin 1.500.000UI - SĐK VNB-3081-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1.500.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 1.500.000UI

0
Spiramycin 1.500.000UI - SĐK VNB-0472-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1.500.000UI Viên bao phim - Spiramycin

Spiramycin 0,75 triệuUI

0
Spiramycin 0,75 triệuUI - SĐK VNA-3049-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,75 triệuUI Thuốc bột - Spiramycin

Spiramycin 0,750 MUI

0
Spiramycin 0,750 MUI - SĐK VNA-2228-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,750 MUI Thuốc bột uống - Spiramycin