Danh sách

Spiramicin 750.000UI

0
Spiramicin 750.000UI - SĐK V873-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramicin 750.000UI Thuốc bột pha hỗn dịch - Spiramycin

Spiramicin 750.000UI

0
Spiramicin 750.000UI - SĐK VNA-3998-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramicin 750.000UI Thuốc bột - Spiramycin

Spiramycin

0
Spiramycin - SĐK VN-5845-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 0,75 triệuUI

0
Spiramycin 0,75 triệuUI - SĐK VNA-3049-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,75 triệuUI Thuốc bột - Spiramycin

Spiramycin 0,750 MUI

0
Spiramycin 0,750 MUI - SĐK VNA-2228-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,750 MUI Thuốc bột uống - Spiramycin

Spiramycin 1.500.000UI

0
Spiramycin 1.500.000UI - SĐK VNB-1781-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1.500.000UI Viên bao phim - Spiramycin

Rovoncin 1.500.000UI

0
Rovoncin 1.500.000UI - SĐK VNB-1383-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovoncin 1.500.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin

Rovoncin 3.000.000UI

0
Rovoncin 3.000.000UI - SĐK VNB-2332-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovoncin 3.000.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin

Rovacent

0
Rovacent - SĐK VNA-4607-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovacent Viên nén bao phim - Spiramycin

Rovahadin 1.5MUI

0
Rovahadin 1.5MUI - SĐK VD-1014-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovahadin 1.5MUI Viên nén bao phim - Spiramycin