Trang chủ 2020
Danh sách
Spiramycin 1.500.000UI
Spiramycin 1.500.000UI - SĐK VNB-1781-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1.500.000UI Viên bao phim - Spiramycin
Spiramezol
Spiramezol - SĐK VNA-3386-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramezol Viên bao phim - Spiramycin
Spiramicin 1.500.000UI
Spiramicin 1.500.000UI - SĐK VNA-3844-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramicin 1.500.000UI Viên bao phim - Spiramycin
Spiramicin 750.000UI
Spiramicin 750.000UI - SĐK V873-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramicin 750.000UI Thuốc bột pha hỗn dịch - Spiramycin
Spiramicin 750.000UI
Spiramicin 750.000UI - SĐK VNA-3998-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramicin 750.000UI Thuốc bột - Spiramycin
Spiramycin
Spiramycin - SĐK VN-5845-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin Viên nén bao phim - Spiramycin
Rovoncin 1.500.000UI
Rovoncin 1.500.000UI - SĐK VNB-1383-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovoncin 1.500.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin
Rovoncin 3.000.000UI
Rovoncin 3.000.000UI - SĐK VNB-2332-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovoncin 3.000.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin
Rospycine 1.500.000UI
Rospycine 1.500.000UI - SĐK VNA-3139-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rospycine 1.500.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin
Rovacent
Rovacent - SĐK VD-0706-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovacent Thuốc bột uống - Spiramycin