Trang chủ 2020
Danh sách
Spiramicin 750.000UI
Spiramicin 750.000UI - SĐK V873-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramicin 750.000UI Thuốc bột pha hỗn dịch - Spiramycin
Spiramicin 750.000UI
Spiramicin 750.000UI - SĐK VNA-3998-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramicin 750.000UI Thuốc bột - Spiramycin
Spiramycin
Spiramycin - SĐK VN-5845-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin Viên nén bao phim - Spiramycin
Spiramycin 0,75 triệuUI
Spiramycin 0,75 triệuUI - SĐK VNA-3049-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,75 triệuUI Thuốc bột - Spiramycin
Spiramycin 0,750 MUI
Spiramycin 0,750 MUI - SĐK VNA-2228-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,750 MUI Thuốc bột uống - Spiramycin
Spiramycin 1.500.000UI
Spiramycin 1.500.000UI - SĐK VNB-1781-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1.500.000UI Viên bao phim - Spiramycin
Rovoncin 1.500.000UI
Rovoncin 1.500.000UI - SĐK VNB-1383-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovoncin 1.500.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin
Rovoncin 3.000.000UI
Rovoncin 3.000.000UI - SĐK VNB-2332-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovoncin 3.000.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin
Rovas 750.000UI
Rovas 750.000UI - SĐK VNA-1888-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovas 750.000UI Thuốc bột - Spiramycin
Rosnacin 1,5UI
Rosnacin 1,5UI - SĐK VD-0206-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rosnacin 1,5UI Viên bao phim - Spiramycin
