Danh sách

Tinfotol 480

0
Tinfotol 480 - SĐK VD-30372-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tinfotol 480 Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Trimexonase

0
Trimexonase - SĐK VD-20848-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimexonase Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Bisepthabi

0
Bisepthabi - SĐK VD-20933-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bisepthabi Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Foreseptol

0
Foreseptol - SĐK VD-23046-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Foreseptol Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Cotrizol

0
Cotrizol - SĐK VD-22696-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrizol Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Trimeseptol

0
Trimeseptol - SĐK VD-24195-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimeseptol Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Newceptol

0
Newceptol - SĐK VD-28084-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newceptol Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Co-trimoxazol

0
Co-trimoxazol - SĐK VD-27731-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Co-trimoxazol Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Co-trimoxazol

0
Co-trimoxazol - SĐK VD-29516-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Co-trimoxazol Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Cotrimxazon 480

0
Cotrimxazon 480 - SĐK VD-29713-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimxazon 480 Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg