Danh sách

Agi – Cotrim

0
Agi - Cotrim - SĐK VD-10050-10 - Thuốc khác. Agi - Cotrim - Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg

Tiphaprim 480

0
Tiphaprim 480 - SĐK VD-30511-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiphaprim 480 Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) - Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Dotrim 400mg/80mg

0
Dotrim 400mg/80mg - SĐK VD-30751-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dotrim 400mg/80mg Viên nén - Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Trimeseptol

0
Trimeseptol - SĐK VD-11596-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimeseptol - Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg

Cotrimoxazol

0
Cotrimoxazol - SĐK VD-11925-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimoxazol - Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg

Cotrimoxazol

0
Cotrimoxazol - SĐK VD-10862-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimoxazol - Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg

Bidiseptol

0
Bidiseptol - SĐK VD-10981-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidiseptol - Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg

Tidacotrim

0
Tidacotrim - SĐK VD-14096-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tidacotrim Chai 100 viên, chai 200 viên nang (tím-tím nhạt) - Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg

Tidacotrim

0
Tidacotrim - SĐK VD-14097-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tidacotrim Chai 100 viên, chai 200 viên nang (xanh-cam) - Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg

Hatiseptol

0
Hatiseptol - SĐK VD-13728-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hatiseptol Hộp 5 vỉ x 20 viên, lọ 200 viên nén - Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg