Trang chủ 2020
Danh sách
Hepazol E
Hepazol E - SĐK VN2-49-13 - Khoáng chất và Vitamin. Hepazol E Viên nén bao phim - tenofovir disoproxil fumarate 300mg; emtricitabine 200mg
Edar-Em
Edar-Em - SĐK VN2-151-13 - Khoáng chất và Vitamin. Edar-Em Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate 300mg; Emtricitabine 200mg
Tenifo E
Tenifo E - SĐK VN2-94-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenifo E Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate 300mg; Emtricitabine 200mg
Hepazol E
Hepazol E - SĐK VN2-49-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hepazol E Viên nén bao phim - tenofovir disoproxil fumarate 300mg; emtricitabine 200mg
Edar-Em
Edar-Em - SĐK VN2-151-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Edar-Em Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate 300mg; Emtricitabine 200mg
Tenifo-E
Tenifo-E - SĐK QLĐB-548-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenifo-E viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate 300mg; Emtricitabine 200mg
Ricovir EM
Ricovir EM - SĐK VN-16946-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ricovir EM Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate 300mg; Emtricitabine 200mg
Tenof EM
Tenof EM - SĐK VN3-72-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenof EM Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate 300mg; Emtricitabine 200mg