Danh sách

Tobdrops-D

0
Tobdrops-D - SĐK VN-1652-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobdrops-D Thuốc nhỏ mắt - Tobramycin sulfate, Dexamethasone sodium phosphate

Eyetobra D

0
Eyetobra D - SĐK VN-5093-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eyetobra D Thuốc nhỏ mắt - Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate

Clesspra DX

0
Clesspra DX - SĐK VN-2007-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Clesspra DX Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin sulfate, Dexamethasone sodium phosphate

Todexe

0
Todexe - SĐK VN-4813-07 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Todexe Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin sulfate, Dexamethasone sodium phosphate

Oberasone

0
Oberasone - SĐK VN-3592-07 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Oberasone Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin sulfate, Dexamethasone sodium phosphate

Etobs-Dex

0
Etobs-Dex - SĐK VN-3421-07 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Etobs-Dex Hỗn dịch nhỏ mắt - Tobramycin sulfate, Dexamethasone sodium phosphate

Eye Drops Letodex

0
Eye Drops Letodex - SĐK VN-5434-08 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eye Drops Letodex Dung dịch nhỏ mắt Tobramycin 0,3%, Dexamethason na - Tobramycin sulfate, Dexamethasone sodium phosphate

Troucine-DX

0
Troucine-DX - SĐK VN-14280-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Troucine-DX Thuốc nhỏ mắt - Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate

Troucine-DX

0
Troucine-DX - SĐK VN-14280-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Troucine-DX Thuốc nhỏ mắt - Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate
Thuốc Clesspra DX - SĐK VN-14861-12

Clesspra DX

0
Clesspra DX - SĐK VN-14861-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Clesspra DX Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate