Danh sách

Tobramycin 0,3%

0
Tobramycin 0,3% - SĐK V414-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobramycin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin

Tobramycin 0,3%

0
Tobramycin 0,3% - SĐK V1253-h12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobramycin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin

Tobramycin 0,3%

0
Tobramycin 0,3% - SĐK VD-2054-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobramycin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin
Thuốc Toeyecin Ophthalmic 3mg/5ml - SĐK VN-8060-04

Toeyecin Ophthalmic 3mg/5ml

0
Toeyecin Ophthalmic 3mg/5ml - SĐK VN-8060-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Toeyecin Ophthalmic 3mg/5ml Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Tobramycin

Tobrex 0,3%

0
Tobrex 0,3% - SĐK VN-8989-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobrex 0,3% Thuốc mỡ tra mắt - Tobramycin

Tobrich

0
Tobrich - SĐK VN-8165-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobrich Hỗn dịch nhỏ mắt - Tobramycin, Dexamethasone

Tobrin

0
Tobrin - SĐK VN-8896-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobrin Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin

Tobrmycin 0,3%

0
Tobrmycin 0,3% - SĐK V264-H12-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobrmycin 0,3% Thuốc nhỏ mắt - Tobramycin

Todencin 0,3%

0
Todencin 0,3% - SĐK V976-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Todencin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin

Toracin

0
Toracin - SĐK VN-5975-01 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Toracin Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin