Trang chủ 2020
Danh sách
Tobramycin 0,3%
Tobramycin 0,3% - SĐK V414-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobramycin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin
Tobramycin 0,3%
Tobramycin 0,3% - SĐK V1253-h12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobramycin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin
Tobramycin 0,3%
Tobramycin 0,3% - SĐK VD-2054-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobramycin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin
Toeyecin Ophthalmic 3mg/5ml
Toeyecin Ophthalmic 3mg/5ml - SĐK VN-8060-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Toeyecin Ophthalmic 3mg/5ml Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Tobramycin
Tobrex 0,3%
Tobrex 0,3% - SĐK VN-8989-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobrex 0,3% Thuốc mỡ tra mắt - Tobramycin
Tobrich
Tobrich - SĐK VN-8165-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobrich Hỗn dịch nhỏ mắt - Tobramycin, Dexamethasone
Tobrin
Tobrin - SĐK VN-8896-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobrin Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin
Tobrmycin 0,3%
Tobrmycin 0,3% - SĐK V264-H12-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobrmycin 0,3% Thuốc nhỏ mắt - Tobramycin
Todencin 0,3%
Todencin 0,3% - SĐK V976-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Todencin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin
Toracin
Toracin - SĐK VN-5975-01 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Toracin Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin