Danh sách

HP – Metine tab

0
HP - Metine tab - SĐK VD-10606-10 - Thuốc khác. HP - Metine tab - Trimebutin maleat 100mg

Derispan

0
Derispan - SĐK VD-13978-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Derispan Hộp 4 vỉ x 15 viên nén - Trimebutin maleat 100mg

Samchundangdebutin

0
Samchundangdebutin - SĐK VN-18065-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Samchundangdebutin Viên nén - Trimebutin maleat 100mg

Trimespa 100

0
Trimespa 100 - SĐK VD-22975-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Trimespa 100 Viên nén bao phim - Trimebutin maleat 100mg

Trimebutin

0
Trimebutin - SĐK VD-22914-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Trimebutin Viên nén bao phim - Trimebutin maleat 100mg

Newtrisogen

0
Newtrisogen - SĐK VN-19216-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Newtrisogen Viên nén - Trimebutin maleat 100mg

Mother’s trimebutine tab.

0
Mother's trimebutine tab. - SĐK VN-20273-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Mother's trimebutine tab. Viên nén - Trimebutin maleat 100mg

Hasanbin 100

0
Hasanbin 100 - SĐK VD-27548-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Hasanbin 100 Viên nén bao phim - Trimebutin maleat 100mg

Maldiv Tab

0
Maldiv Tab - SĐK VN-20963-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Maldiv Tab Viên nén - Trimebutin maleat 100mg

Tanadebirate

0
Tanadebirate - SĐK VD-33130-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Tanadebirate Viên nén - Trimebutin maleat 100mg