Danh sách

Aspartam

0
Aspartam - SĐK VD-4275-07 - Thực phẩm chức năng. Aspartam Thuốc bột - Aspartame

Aspartam

0
Aspartam - SĐK VD-4298-07 - Thực phẩm chức năng. Aspartam Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Aspartame

Aspartam

0
Aspartam - SĐK VD-2797-07 - Thực phẩm chức năng. Aspartam Thuốc bột uống - Aspartame

Cebroton 500

0
Cebroton 500 - SĐK VN-6018-08 - Thực phẩm chức năng. Cebroton 500 Dung dịch tiêm - Choline Alfoscerate

KIDBIOTIC

0
KIDBIOTIC - SĐK 4168/2008/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. KIDBIOTIC - Mỗi gam chứa Lactobacillus acidophilus…………..5.0x10 as living germ Bifidobacterium……………………. 5.0x10 as living germ FOS…………………………………..200mg Retinol………………………………..104 IU Cholecarciferol………………………..3.7 I Ascorbic acid………………………….6.1mg Riboflavine…………………………….30 mcg Pyridoxine Hydrochioride………………300 mg Cyanocobalamin…………………………0.13 mcg

CBIMoritab

0
CBIMoritab - SĐK VN-2896-07 - Thực phẩm chức năng. CBIMoritab Viên bao phim-500mg - Casein hydrolysate

Arcolife

0
Arcolife - SĐK VN-6320-08 - Thực phẩm chức năng. Arcolife Viên nang mềm - Cao nhân sâm, các Vitamin và khoáng chất
Thuốc LYCOPEGA - Dầu gấc sữa ong chúa - SĐK 13415/2005/CBTC-YT

LYCOPEGA – Dầu gấc sữa ong chúa

0
LYCOPEGA - Dầu gấc sữa ong chúa - SĐK 13415/2005/CBTC-YT - Thực phẩm chức năng. LYCOPEGA - Dầu gấc sữa ong chúa - - Dầu Gấc nguyên chất ………...200mg - Sữa Ong chúa…………………..20mg - Vitamin E…………….....….….20IU

Acmolrine Tab.

0
Acmolrine Tab. - SĐK VN-7481-09 - Thực phẩm chức năng. Acmolrine Tab. Viên nén bao phim - Casein hydrolysate
Thuốc NATTOSPES - SĐK 9234/2009/ YT - CNTC

NATTOSPES

0
NATTOSPES - SĐK 9234/2009/ YT - CNTC - Thực phẩm chức năng. NATTOSPES viên nang - Nattokinase