Trang chủ 2020
Danh sách
Aspartam
Aspartam - SĐK VD-4275-07 - Thực phẩm chức năng. Aspartam Thuốc bột - Aspartame
Aspartam
Aspartam - SĐK VD-4298-07 - Thực phẩm chức năng. Aspartam Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Aspartame
Aspartam
Aspartam - SĐK VD-2797-07 - Thực phẩm chức năng. Aspartam Thuốc bột uống - Aspartame
Cebroton 500
Cebroton 500 - SĐK VN-6018-08 - Thực phẩm chức năng. Cebroton 500 Dung dịch tiêm - Choline Alfoscerate
KIDBIOTIC
KIDBIOTIC - SĐK 4168/2008/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. KIDBIOTIC - Mỗi gam chứa
Lactobacillus acidophilus…………..5.0x10 as living germ
Bifidobacterium……………………. 5.0x10 as living germ
FOS…………………………………..200mg
Retinol………………………………..104 IU
Cholecarciferol………………………..3.7 I
Ascorbic acid………………………….6.1mg
Riboflavine…………………………….30 mcg
Pyridoxine Hydrochioride………………300 mg
Cyanocobalamin…………………………0.13 mcg
CBIMoritab
CBIMoritab - SĐK VN-2896-07 - Thực phẩm chức năng. CBIMoritab Viên bao phim-500mg - Casein hydrolysate
Arcolife
Arcolife - SĐK VN-6320-08 - Thực phẩm chức năng. Arcolife Viên nang mềm - Cao nhân sâm, các Vitamin và khoáng chất
LYCOPEGA – Dầu gấc sữa ong chúa
LYCOPEGA - Dầu gấc sữa ong chúa - SĐK 13415/2005/CBTC-YT - Thực phẩm chức năng. LYCOPEGA - Dầu gấc sữa ong chúa - - Dầu Gấc nguyên chất ………...200mg
- Sữa Ong chúa…………………..20mg
- Vitamin E…………….....….….20IU
Acmolrine Tab.
Acmolrine Tab. - SĐK VN-7481-09 - Thực phẩm chức năng. Acmolrine Tab. Viên nén bao phim - Casein hydrolysate
NATTOSPES
NATTOSPES - SĐK 9234/2009/ YT - CNTC - Thực phẩm chức năng. NATTOSPES viên nang - Nattokinase

