Trang chủ 2020
Danh sách
Hemabrain
Hemabrain - SĐK 3817/2013/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Hemabrain - Mỗi viên nang mềm chứa
Cao Bạch quả (Ginkgo biloba)………..40 mg
Nattokinase ……………………………300FU
Cao Đinh lăng (Radix Polysciacis)........50mg
Rutin…………………………………...10mg
Vitamin B1…………………………......0,5mg
Vitamin B6………………………….......0,5mg
Magnesi gluconat……………………. ....25 mg
Goldream
Goldream - SĐK 11569/2011/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. Goldream - Cao Nữ lang 300 mg
Cao Bình vôi 160 mg
Cao Trinh nữ 30mg
Cao Lá sen 30 mg
5-Tryptomin 10 mg
Magie 6 mg
Vitamin B6 1mg
Maxxhair New
Maxxhair New - SĐK 9078/2011/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. Maxxhair New Viên nén - Immune-Gamma 20mg
Cao Hà thủ ô đỏ 150mg
Cao Hoàng cầm 150mg
Cao Thổ phục linh 125mg
L-Arginine 75mg
L-Carnitine fumarate 50mg
Zn 5mg
Vitamin B5 2mg
Biotine 75mcg
Argiril 100% for men
Argiril 100% for men - SĐK - Thực phẩm chức năng. Argiril 100% for men Tuýp /15 viên sủi - 1000mg L-arginine
NattoCare
NattoCare - SĐK 994/2010/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. NattoCare - Nattokinase 20000FU/g 600FU
Rutin 50mg
Vitamin B6 1mg Kẽm 5mg
TIÊU KHIẾT THANH
TIÊU KHIẾT THANH - SĐK 9232/2009/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. TIÊU KHIẾT THANH - Cao Bán biên liên 300mg, Cao Rẻ quạt 120 mg, Cao Bồ công anh 50mg, Cao Sói rừng 50 mg
Sathri
Sathri - SĐK 6513/2008/YT–CNTC - Thực phẩm chức năng. Sathri Viên nén - Glucosamine sulfate……………375mg
Boswellia Serrara extract………100mg
Curcuminoids…………………..50mg
Bioperine……………………….2,5mg
Tràng Phục Linh
Tràng Phục Linh - SĐK 6040/2010/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. Tràng Phục Linh - Immune – gamma 100mg
Cao Bạch truật 100mg
Cao Bạch phục linh 50mg
Sakanti
Sakanti - SĐK 6514/2008/YT–CNTC - Thực phẩm chức năng. Sakanti - Curcuminoid 500mg
Bioperin 5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Hoàng thống phong
Hoàng thống phong - SĐK 2810/2009/YT - CNTC - Thực phẩm chức năng. Hoàng thống phong Viên nén - Trạch tả, Nhọ nồi, Ba kích, Hạ khô thảo, Thổ phục linh, Nhàu, hoàng bá









