Trang chủ 2020
Danh sách
Loxalprin 2%
Loxalprin 2% - SĐK VN-2785-07 - Thuốc gây tê - mê. Loxalprin 2% Dung dịch tiêm-21,3mg - Lidocaine hydrochloride
Midazolam-Teva
Midazolam-Teva - SĐK VN-5127-07 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam-Teva Dung dịch tiêm - Midazolam
Tetracain 0,5%
Tetracain 0,5% - SĐK VD-2808-07 - Thuốc gây tê - mê. Tetracain 0,5% Dung dịch nhỏ mắt - Tetracain hydrochloride
Adrenalin 1mg/1ml
Adrenalin 1mg/1ml - SĐK H02-056-00 - Thuốc gây tê - mê. Adrenalin 1mg/1ml Dung dịch tiêm - Adrenalin
Alfentanil-hameln 0,5mg/ml
Alfentanil-hameln 0,5mg/ml - SĐK VN3-39-18 - Thuốc gây tê - mê. Alfentanil-hameln 0,5mg/ml Dung dịch thuốc tiêm/tiêm truyền - Alfentanil (dưới dạng Alfentanil hydrochlorid) 5mg/10ml
Altofel
Altofel - SĐK VN-2205-06 - Thuốc gây tê - mê. Altofel Dung dịch pha tiêm - Paracetamol, Lignocaine hydrochloride
Anaropin
Anaropin - SĐK VN2-103-13 - Thuốc gây tê - mê. Anaropin Dung dịch tiêm - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 2 mg/ml
Anaropin
Anaropin - SĐK VN2-104-13 - Thuốc gây tê - mê. Anaropin Dung dịch tiêm - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 5mg/ml
Anaropin
Anaropin - SĐK VN2-105-13 - Thuốc gây tê - mê. Anaropin Dung dịch tiêm - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 7,5 mg/ml
Midazolam 5mg/ml
Midazolam 5mg/ml - SĐK VN-5948-08 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam 5mg/ml Dung dịch tiêm Midazolam 5mg/ml - Midazolam hydrochloride