Trang chủ 2020
Danh sách
Migocap 10
Migocap 10 - SĐK VN-5156-08 - Thuốc gây tê - mê. Migocap 10 Viên nang - Flunarizine Dihydrochloride
Aneket
Aneket - SĐK VN-2784-07 - Thuốc gây tê - mê. Aneket Dung dịch tiêm-50mg/ml - Ketamine hydrochloride
Anepol Inj.
Anepol Inj. - SĐK VN-7197-08 - Thuốc gây tê - mê. Anepol Inj. Nhũ dịch tiêm - Propofol
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml - SĐK VN-6705-08 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml Dung dịch tiêm - Bupivacaine hydrochloride monohydrate
Bupivacaine Spinal
Bupivacaine Spinal - SĐK VN-6873-08 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine Spinal Dung dịch tiêm - Bupivacain HCl
Dormicum
Dormicum - SĐK VN-5531-08 - Thuốc gây tê - mê. Dormicum Viên nén 7,5mg Midazolam - Midazolam maleate
Fresofol 1% MCT/LCT
Fresofol 1% MCT/LCT - SĐK VN-7158-08 - Thuốc gây tê - mê. Fresofol 1% MCT/LCT Nhũ tương để tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - Nhũ tương mỡ có 1% propofol
Glucodim Injection
Glucodim Injection - SĐK VN-6713-08 - Thuốc gây tê - mê. Glucodim Injection Dung dịch tiêm - Glucosamin sulfate sodium chloride, Lidocaine HCl
Gobbifol
Gobbifol - SĐK VN-6553-08 - Thuốc gây tê - mê. Gobbifol Nhũ dịch tiêm tĩnh mạch - Propofol
Hypnovel
Hypnovel - SĐK VN-5530-08 - Thuốc gây tê - mê. Hypnovel Dung dịch tiêm - Midazolam