Trang chủ 2020
Danh sách
Troypofol
Troypofol - SĐK VN-16922-13 - Thuốc gây tê - mê. Troypofol Nhũ tương tiêm - Propofol 200mg/20ml
Anesia
Anesia - SĐK VN-14958-12 - Thuốc gây tê - mê. Anesia Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch - Propofol
Halothane BP 250
Halothane BP 250 - SĐK VN-15372-12 - Thuốc gây tê - mê. Halothane BP 250 Dung dịch gây mê đường hô hấp - Halothane
Ketamin Inresa Injection solution 10ml
Ketamin Inresa Injection solution 10ml - SĐK VN-14981-12 - Thuốc gây tê - mê. Ketamin Inresa Injection solution 10ml Dung dịch tiêm - Ketamine Hydrochloride
Lidocaine 2% Epinephrine Normon
Lidocaine 2% Epinephrine Normon - SĐK VN-14625-12 - Thuốc gây tê - mê. Lidocaine 2% Epinephrine Normon Dung dịch tiêm - Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate
Marcain
Marcain - SĐK VN-15208-12 - Thuốc gây tê - mê. Marcain Dung dịch tiêm - Bupivacaine Hydrochloride
Plofed 1%
Plofed 1% - SĐK VN-15652-12 - Thuốc gây tê - mê. Plofed 1% Nhũ tương tiêm - Propofol
Sensinil
Sensinil - SĐK VN-15757-12 - Thuốc gây tê - mê. Sensinil Dung dịch tiêm - Lidocain Hydrochloride
Blaufol
Blaufol - SĐK VN-11718-11 - Thuốc gây tê - mê. Blaufol Nhũ tương tiêm - Propofol
Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP
Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP - SĐK VN-12984-11 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP Dung dịch tiêm - Bupivacain hydrochloride