Trang chủ 2020
Danh sách
Bupitroy 0,5%
Bupitroy 0,5% - SĐK VN-16918-13 - Thuốc gây tê - mê. Bupitroy 0,5% Dung dịch tiêm - Bupivacain hydrochloride 100mg/20ml
Bupitroy Heavy
Bupitroy Heavy - SĐK VN-16919-13 - Thuốc gây tê - mê. Bupitroy Heavy Dung dịch tiêm truyền - Bupivacain hydrochloride 20mg/4ml
Fresofol 1%
Fresofol 1% - SĐK VN-16758-13 - Thuốc gây tê - mê. Fresofol 1% Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - Propofol 10mg/ml (1%)
Fresofol 1% MCT
Fresofol 1% MCT - SĐK VN-17436-13 - Thuốc gây tê - mê. Fresofol 1% MCT Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - Propofol 10mg/ml (1%)
Fresofol 1% MCT/LCT
Fresofol 1% MCT/LCT - SĐK VN-17438-13 - Thuốc gây tê - mê. Fresofol 1% MCT/LCT Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - Propofol 1% (10mg/ml)
Hemasite
Hemasite - SĐK VN-16522-13 - Thuốc gây tê - mê. Hemasite Dung dịch tiêm - Bupivacain hydrochloride 21,12mg/4ml
Isocaine 3%
Isocaine 3% - SĐK VN-17023-13 - Thuốc gây tê - mê. Isocaine 3% Dung dịch gây tê nha khoa - Mepivacain hydroclorid 54mg
Midazolam – hameln 5mg/ml
Midazolam - hameln 5mg/ml - SĐK VN-16993-13 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam - hameln 5mg/ml Dung dịch tiêm - Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) 5mg/ml
Midazolam-Teva
Midazolam-Teva - SĐK VN-17309-13 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam-Teva Dung dịch tiêm - Midazolam 5mg/ml
Paciflam
Paciflam - SĐK VN-20432-17 - Thuốc gây tê - mê. Paciflam Dung dịch tiêm - Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) 5mg/5ml