Danh sách

Thuốc Ginlive - SĐK 3006/2007/YT-CNTC

Ginlive

0
Ginlive - SĐK 3006/2007/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. Ginlive Viên nang mềm - Gingseng Ext 40mg;Vitamin A 600UI;Vitamin B12mg;Vitamin B2 1,5mg; Vitamin B3 2mg;Vitamin B6 1,5mg;Vitamin C 20mg; Vitamin D3 100UI; Vitamin E 2mg;Axit folic 1mg; ZnSO4 10mg; Mg SO4 10mg; Ferrous fumarate 5mg
Thuốc Orton plex - SĐK 14852/2015/ATTP-XNCB

Orton plex

0
Orton plex - SĐK 14852/2015/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Orton plex Gói bột - Collagen đã được thủy phân, Glucosamine (glucosamine sulfate), chiết xuất gừng, Chondroitin (chondroitin sulfate), Vitamin C (Acid Ascorbic), acid Hyaluronic, acid Citric (điểu chỉnh độ chua),hương vị quả phúc bồn tử, Stevia (chất làm ngọt – dùng được cho người tiểu đường), cao củ cải đường, tinh bột E-1450 biến đổi, maltodextrin, chiết suất quả ớt đỏ, acid Citric E-330, α-tocopherol E-307 (tạo màu).
Thuốc Lysicalfer - SĐK 7040/2013/ ATTP- XNCB

Lysicalfer

0
Lysicalfer - SĐK 7040/2013/ ATTP- XNCB - Thực phẩm chức năng. Lysicalfer Hỗn dịch uống - Calcium carbonate, Magnesium Hydroxit, Zinc sulfate, Vitamin D3, L-Lysine HCl
Thuốc Omega 3 - SĐK 7150/2014/ATTP-XNCB

Omega 3

0
Omega 3 - SĐK 7150/2014/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Omega 3 viên nang mềm - Acid béo Omega3 630mg DHA(Docosahexaenoic acid) 400mg EPA(Eicosapentaenoic acid) 200mg
Thuốc Aspartam - SĐK VD-4705-08

Aspartam

0
Aspartam - SĐK VD-4705-08 - Thực phẩm chức năng. Aspartam Thuốc bột uống - Aspartame
Thuốc Genk - SĐK skd_genk

Genk

0
Genk - SĐK skd_genk - Thực phẩm chức năng. Genk Viên nang cứng - Fucoidan sulfate hóa cao (STF)…………..300 mg/viên Lactose, avicel, tinh bột sắn, magnesi stearate…….vừa đủ 1 viên
Thuốc PediaKid calcium - SĐK 5791/2012/YT-CNTC

PediaKid calcium

0
PediaKid calcium - SĐK 5791/2012/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. PediaKid calcium - Calcium carbonate 400mg, Vitamin D 2,5ug, Chất phụ Xylitol, Fructose, Citric acid, Silicon dioxide, Glyceryl behenate, Sodium bicarbonate.
Thuốc Supervision - SĐK 21080/2014/ATTP-XNCB

Supervision

0
Supervision - SĐK 21080/2014/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Supervision Viên nang cứng - dịch chiết Eyebright 41 (từ cây cỏ rận Euphrasia Officinalis) ; dịch chiết Bilberry 51 (từ quả Việt quất quả đen Vaccinium myrtillus; ), Lutein (từ hoa Cúc Vạn Thọ Tagetes erecta); Fruit blend (quả Mạn Việt quất mỹ Vaccinium macrocarpon, Việt quất xanh Vaccinium corymbosum, Việt quất quả đen Vaccinium myrtillus, Anh đào ngọt Prunus avium, cây Lý đen Ribes nigrum); Bột cà rốt (Daucus carota); Rutin ( nụ hòe hoa Sophora japonica); Quercetin (nụ Hòe hoa Sophora japonica)
Thuốc Vipteen Vinh Gia - SĐK sdk-Vipteen

Vipteen Vinh Gia

0
Vipteen Vinh Gia - SĐK sdk-Vipteen - Thực phẩm chức năng. Vipteen Vinh Gia - Menaquinon-7 (Vitamin K2) 10 mcg Vitamin D3 150 UI Calci Carbonat (dạng nano) 100 mg Magnesi ( dạng Mg oxyd) 60.5 mg Kẽm (dạng Oxyd kẽm nano) 0.5 mg Boron ( dạng Chelate Boron amino acid) 0.45 mg Mangan (dạng Mangan gluconat) 0.6 mg Đồng ( dạng đồng gluconat) 0.3 mg Chondroitin sulfat 25 mg Horsetail Extract ( Equisetum Arvense) 12.5 mg DHA 125 mg Acid Folic 250 mcg Tinh bột, magnesi stearat vừa đủ 1 viên 450 mg
Thuốc Pepliaz - SĐK

Pepliaz

0
Pepliaz - SĐK - Thực phẩm chức năng. Pepliaz Viên nén sủi bọt - Papain 60mg, Fungal Diatase 20mg, Simethicone 25mg, Taurine 10mg, Lysin hydroclorid 15mg