Trang chủ 2020
Danh sách
Zodalan
Zodalan - SĐK VD-27704-17 - Thuốc gây tê - mê. Zodalan Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1 ml chứa Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl5,56 mg) 5mg
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml - SĐK VN-19692-16 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Dung dịch tiêm - Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) 100mg/20ml
Levonor
Levonor - SĐK VN-20116-16 - Thuốc gây tê - mê. Levonor Dung dịch tiêm truyền - Noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) 1mg/ml
Lidocain
Lidocain - SĐK VD-24901-16 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Lidocain hydroclorid 40mg
Lidocain 40
Lidocain 40 - SĐK VD-24863-16 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 40 Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
Lidocain-BFS 200mg
Lidocain-BFS 200mg - SĐK VD-24590-16 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain-BFS 200mg Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml
Marcaine Spinal Heavy
Marcaine Spinal Heavy - SĐK VN-19785-16 - Thuốc gây tê - mê. Marcaine Spinal Heavy Dung dịch tiêm tủy sống - Bupivacaine HCl 5mg/ml
Noradrenalin
Noradrenalin - SĐK VD-24342-16 - Thuốc gây tê - mê. Noradrenalin Dung dịch tiêm - Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 8mg
Noradrenalin
Noradrenalin - SĐK VD-24902-16 - Thuốc gây tê - mê. Noradrenalin Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1ml chứa Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 1mg
Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml
Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml - SĐK VN-20000-16 - Thuốc gây tê - mê. Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 1mg/ml