Danh sách

Chirocaine

0
Chirocaine - SĐK VN-12137-11 - Thuốc gây tê - mê. Chirocaine Dung dịch tiêm - Levobupivacain hydrochloride

Diprivan

0
Diprivan - SĐK VN-15720-12 - Thuốc gây tê - mê. Diprivan Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - Propofol

Puvivid

0
Puvivid - SĐK VN-19847-16 - Thuốc gây tê - mê. Puvivid Dung dịch tiêm - 1 ml dung dịch chứa Bupivacaine hydrochlorid (dưới dạng Bupivacaine hydrochlorid monohydrat) 25 mg

Falipan

0
Falipan - SĐK VN-18847-15 - Thuốc gây tê - mê. Falipan Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 20mg/1ml

Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

0
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml - SĐK VN-18612-15 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml Dung dịch tiêm tủy sống - Bupivacain hydrochlorid (dưới dạng Bupivacain hydrochlorid monohydrat) 20mg/4ml

Xylocaine Jelly

0
Xylocaine Jelly - SĐK VN-10739-10 - Thuốc gây tê - mê. Xylocaine Jelly Gel - Lidocaine HCl

Xylocaine Jelly

0
Xylocaine Jelly - SĐK VN-19788-16 - Thuốc gây tê - mê. Xylocaine Jelly Gel - Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 2%

Cainbus

0
Cainbus - SĐK VD-29877-18 - Thuốc gây tê - mê. Cainbus Dung dịch tiêm - Bupivacain hydroclorid 20mg/4ml

Levobupi-BFS 25mg

0
Levobupi-BFS 25mg - SĐK VD-29708-18 - Thuốc gây tê - mê. Levobupi-BFS 25mg Dung dịch tiêm ngoài màng cứng - Mỗi lọ 10ml dung dịch chứa Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 25 mg

Levobupi-BFS 50 mg

0
Levobupi-BFS 50 mg - SĐK VD-28877-18 - Thuốc gây tê - mê. Levobupi-BFS 50 mg Dung dịch tiêm ngoài màng cứng - Mỗi lọ 10ml dung dịch tiêm ngoài màng cứng chứa Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg