Trang chủ 2020
Danh sách
Chirocaine
Chirocaine - SĐK VN-12137-11 - Thuốc gây tê - mê. Chirocaine Dung dịch tiêm - Levobupivacain hydrochloride
Diprivan
Diprivan - SĐK VN-15720-12 - Thuốc gây tê - mê. Diprivan Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - Propofol
Puvivid
Puvivid - SĐK VN-19847-16 - Thuốc gây tê - mê. Puvivid Dung dịch tiêm - 1 ml dung dịch chứa Bupivacaine hydrochlorid (dưới dạng Bupivacaine hydrochlorid monohydrat) 25 mg
Falipan
Falipan - SĐK VN-18847-15 - Thuốc gây tê - mê. Falipan Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 20mg/1ml
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml - SĐK VN-18612-15 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml Dung dịch tiêm tủy sống - Bupivacain hydrochlorid (dưới dạng Bupivacain hydrochlorid monohydrat) 20mg/4ml
Xylocaine Jelly
Xylocaine Jelly - SĐK VN-10739-10 - Thuốc gây tê - mê. Xylocaine Jelly Gel - Lidocaine HCl
Xylocaine Jelly
Xylocaine Jelly - SĐK VN-19788-16 - Thuốc gây tê - mê. Xylocaine Jelly Gel - Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 2%
Cainbus
Cainbus - SĐK VD-29877-18 - Thuốc gây tê - mê. Cainbus Dung dịch tiêm - Bupivacain hydroclorid 20mg/4ml
Levobupi-BFS 25mg
Levobupi-BFS 25mg - SĐK VD-29708-18 - Thuốc gây tê - mê. Levobupi-BFS 25mg Dung dịch tiêm ngoài màng cứng - Mỗi lọ 10ml dung dịch chứa Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 25 mg
Levobupi-BFS 50 mg
Levobupi-BFS 50 mg - SĐK VD-28877-18 - Thuốc gây tê - mê. Levobupi-BFS 50 mg Dung dịch tiêm ngoài màng cứng - Mỗi lọ 10ml dung dịch tiêm ngoài màng cứng chứa Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg