Trang chủ 2020
Danh sách
Lidocain 1%
Lidocain 1% - SĐK VD-29009-18 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 1% Dung dịch tiêm - Mỗi ống 10 ml chứa Lidocain hydroclorid 100 mg
Lidocain 2%
Lidocain 2% - SĐK VD-29350-18 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 2% Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Lidocain HCl 40mg
Antinat
Antinat - SĐK VD-27795-17 - Thuốc gây tê - mê. Antinat Dung dịch tiêm - Mỗi ống 10ml dung dịch chứa Etomidat 20 mg
Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy
Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy - SĐK VN-20879-17 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy Dung dịch tiêm - Bupivacain hydroclorid 5mg/ml
Chirocaine
Chirocaine - SĐK VN-20363-17 - Thuốc gây tê - mê. Chirocaine Dung dịch tiêm - Mỗi 10ml dung dịch chứa Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine Hydrochloride) 5mg
Lidocain
Lidocain - SĐK VD-27553-17 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Lidocain hydroclorid 40 mg
Lidocain 1%
Lidocain 1% - SĐK VD-26416-17 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 1% Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 35mg/ 3,5ml
Lidocaine Injection BP 1% w/v
Lidocaine Injection BP 1% w/v - SĐK VN-20647-17 - Thuốc gây tê - mê. Lidocaine Injection BP 1% w/v Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml dung dịch chứa Lidocaine hydrochloride 50mg
Midazolam Rotexmedica 5mg/ml
Midazolam Rotexmedica 5mg/ml - SĐK VN-20862-17 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam Rotexmedica 5mg/ml Dung dịch tiêm - Midazolam 5mg/ml
Levobupi-BFS 75mg
Levobupi-BFS 75mg - SĐK VD-30907-18 - Thuốc gây tê - mê. Levobupi-BFS 75mg Dung dịch tiêm ngoài màng cứng - Mỗi lọ 10ml dung dịch chứa Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 75 mg