Danh sách

Thuốc WomanSure 1 - SĐK 17001/2015/ATTP-XNCB

WomanSure 1

0
WomanSure 1 - SĐK 17001/2015/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. WomanSure 1 Viên nén - L-Glutathion 250 mg; Alpha Lipoic acid 25 mg; Milk Thistle Seed Extract 5 mg; Lutein 400 mcg; Lycopene 200 mcg; Red Grape Seed , Licorice Root Extract , Green Tea , Pomegranate Fruit. 80 mg Vitamin A 1250 IU; Vitamin C 30 mg; Vitamin E 8.5 IU; Niacin (Vitamin B3/Niacinamide) 5 mg; Calcium (Calcium carbonate) 75 mg; Zinc (Kẽm) 2.5 mg; Selenium 17.5mg;
Thuốc GOLD PEFFIZE Kids - SĐK

GOLD PEFFIZE Kids

0
GOLD PEFFIZE Kids - SĐK - Thực phẩm chức năng. GOLD PEFFIZE Kids Thuốc bột sủi bọt - Acid citric 620 mg; Natri hydrocarbonat 802 mg
Thuốc DIZZO - SĐK 27559/2015/ATTP-XNCB

DIZZO

0
DIZZO - SĐK 27559/2015/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. DIZZO Viên nén sủi bọt - Papain 60mg; Alpha Amylase(Fungal Diastase) 20mg; Simethicone 25mg;
Thuốc RheumaTin - SĐK 1292/2019/ĐKSP

RheumaTin

0
RheumaTin - SĐK 1292/2019/ĐKSP - Thực phẩm chức năng. RheumaTin Viên bao đường - Cao rắn biển, Cao hy thiêm
Thuốc KSol - SĐK 873/2017/ATTP-XNCB

KSol

0
KSol - SĐK 873/2017/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. KSol Viên nén - Phức hệ NANO EXTRA XFGC, gồm Xáo tam phân Fucoidan sulfate hóa cao Panax NotoGinseng (Tam thất) Curcumin khác Aesoril, avicel, nipagin, nipazol vừa đủ 1 viên
Thuốc Men’s Health Zplus - SĐK 10216/2019/ĐKSP

Men’s Health Zplus

0
Men’s Health Zplus - SĐK 10216/2019/ĐKSP - Thực phẩm chức năng. Men’s Health Zplus Viên nang cứng - Chiết xuất bột hàu, Kẽm (dạng gluconat), Selen
Thuốc Ocuvite Lutein - SĐK 9161/2014/ATTP-XNCB

Ocuvite Lutein

0
Ocuvite Lutein - SĐK 9161/2014/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Ocuvite Lutein Viên nén bao phim - Lutein, Zeaxanthin, Acid ascorbic, alpha-tocopherol acetate, Selenium, Zinc
Thuốc REVETIZE - SĐK 26823/2016/ATTP-XNCB

REVETIZE

0
REVETIZE - SĐK 26823/2016/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. REVETIZE Viên nang mềm - Kẽm (như chelate amino kẽm) ......................... 15mg Biotin ............................................................. 1 mg Cỏ đuôi ngựa .................................................. 215 mg Cung cấp Silica ............................................... 15mg Đồng (như Đồng sunfat) ................................... 1mg Vitamin B5 (Pantothenic acid) .......................... 25mg Sắt (như fumarate sắt) ..................................... 7.5mg Vitamin C (Ascorbic acid) ................................ 100mg Vitamin B3 (Nicotinamide) ................................ 15mg Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) ............... 2mg
Thuốc Feritonic Kid - SĐK 20806/2016/ATTP-XNCB

Feritonic Kid

0
Feritonic Kid - SĐK 20806/2016/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Feritonic Kid Dung dịch uống - Sắt (dạng Ferric hydroxide polymaltose) 20mg
Thuốc Enfantil - SĐK 17/2018/0102667515-DKCB

Enfantil

0
Enfantil - SĐK 17/2018/0102667515-DKCB - Thực phẩm chức năng. Enfantil Dung dịch uống - Vitamin D3 300μg/30ml (10μg/1ml)