Trang chủ 2020
Danh sách
WomanSure 1
WomanSure 1 - SĐK 17001/2015/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. WomanSure 1 Viên nén - L-Glutathion 250 mg;
Alpha Lipoic acid 25 mg;
Milk Thistle Seed Extract 5 mg;
Lutein 400 mcg;
Lycopene 200 mcg;
Red Grape Seed , Licorice Root Extract , Green Tea , Pomegranate Fruit. 80 mg
Vitamin A 1250 IU;
Vitamin C 30 mg;
Vitamin E 8.5 IU;
Niacin (Vitamin B3/Niacinamide) 5 mg;
Calcium (Calcium carbonate) 75 mg;
Zinc (Kẽm) 2.5 mg;
Selenium 17.5mg;
GOLD PEFFIZE Kids
GOLD PEFFIZE Kids - SĐK - Thực phẩm chức năng. GOLD PEFFIZE Kids Thuốc bột sủi bọt - Acid citric 620 mg; Natri hydrocarbonat 802 mg
DIZZO
DIZZO - SĐK 27559/2015/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. DIZZO Viên nén sủi bọt - Papain 60mg; Alpha Amylase(Fungal Diastase) 20mg; Simethicone 25mg;
RheumaTin
RheumaTin - SĐK 1292/2019/ĐKSP - Thực phẩm chức năng. RheumaTin Viên bao đường - Cao rắn biển, Cao hy thiêm
KSol
KSol - SĐK 873/2017/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. KSol Viên nén - Phức hệ NANO EXTRA XFGC, gồm
Xáo tam phân
Fucoidan sulfate hóa cao
Panax NotoGinseng (Tam thất)
Curcumin
khác Aesoril, avicel, nipagin, nipazol vừa đủ 1 viên
Men’s Health Zplus
Men’s Health Zplus - SĐK 10216/2019/ĐKSP - Thực phẩm chức năng. Men’s Health Zplus Viên nang cứng - Chiết xuất bột hàu, Kẽm (dạng gluconat), Selen
Ocuvite Lutein
Ocuvite Lutein - SĐK 9161/2014/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Ocuvite Lutein Viên nén bao phim - Lutein, Zeaxanthin, Acid ascorbic, alpha-tocopherol acetate, Selenium, Zinc
REVETIZE
REVETIZE - SĐK 26823/2016/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. REVETIZE Viên nang mềm - Kẽm (như chelate amino kẽm) ......................... 15mg
Biotin ............................................................. 1 mg
Cỏ đuôi ngựa .................................................. 215 mg
Cung cấp Silica ............................................... 15mg
Đồng (như Đồng sunfat) ................................... 1mg
Vitamin B5 (Pantothenic acid) .......................... 25mg
Sắt (như fumarate sắt) ..................................... 7.5mg
Vitamin C (Ascorbic acid) ................................ 100mg
Vitamin B3 (Nicotinamide) ................................ 15mg
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) ............... 2mg
Feritonic Kid
Feritonic Kid - SĐK 20806/2016/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Feritonic Kid Dung dịch uống - Sắt (dạng Ferric hydroxide polymaltose) 20mg
Enfantil
Enfantil - SĐK 17/2018/0102667515-DKCB - Thực phẩm chức năng. Enfantil Dung dịch uống - Vitamin D3 300μg/30ml (10μg/1ml)









