Danh sách

Metronidazol 500

0
Metronidazol 500 - SĐK VD-19072-13 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 500 Viên nang cứng - Metronidazol 500mg

Metronidazol 500mg

0
Metronidazol 500mg - SĐK VD-19459-13 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 500mg Viên nang cứng - Metronidazol 500mg

Metronidazol 500mg/100ml

0
Metronidazol 500mg/100ml - SĐK VNA-3491-00 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazol 500

0
Metronidazol 500 - SĐK VD-19073-13 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 500 Viên nén bao phim - Metronidazol 500mg

Metronidazol stada 400mg

0
Metronidazol stada 400mg - SĐK VNB-1174-02 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol stada 400mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazol 500

0
Metronidazol 500 - SĐK VD-19073-13 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 500 Viên nén bao phim - Metronidazol 500mg

Metronidazol 500mg/100ml

0
Metronidazol 500mg/100ml - SĐK VNA-4209-05 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazol 500mg/100ml

0
Metronidazol 500mg/100ml - SĐK H01-056-01 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 500mg/100ml Thuốc tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazol 500

0
Metronidazol 500 - SĐK VD-19072-13 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 500 Viên nang cứng - Metronidazol 500mg

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK V554-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 250mg Viên nén bao phim - Metronidazole