Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Desogestrel
Thuốc Desogestrel. Nhóm Hocmon, Nội tiết tố. Thành phần Desogestrel. Biệt dược Cerazette;Embevin 28 Cerazette, Marvelon, Mercifort, Mercilon, Mercilon, Regulon
Thuốc Lignocaine
Thuốc Lignocaine. Nhóm Thuốc gây tê, mê. Thành phần Lignocaine. Biệt dược Lignocain Altofel, Axcel Lignocaine 2% Gel Sterile, Axcel Lignocaine 2% Gel Sterile, Beathricin Lozenges, Lakan 1%
Thuốc Roflumilast
Thuốc Roflumilast. Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp. Thành phần Roflumilast. Biệt dược Daxas;Copdumilast Copdumilast, Daxas, Daxas
Thuốc Quetiapin
Thuốc Quetiapin. Nhóm Thuốc hướng tâm thần. Thành phần Quetiapin. Biệt dược Quetiapine Morientes-50, Queitoz - 200, Queitoz-100, SaVi Quetiapine 100, SaVi Quetiapine 200, SaVi Quetiapine 25
Thuốc Deferoxamine
Thuốc Deferoxamine. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc. Thành phần Deferoxamine. Biệt dược Deferoxamin Demoferidon, Derikad, Desferal, Desfonak, Desfonak
Thuốc Zuclopenthioxol
Thuốc Zuclopenthioxol. Nhóm Thuốc hướng tâm thần. Thành phần Zuclopenthioxol. Biệt dược Clopixol - Acuphase, Clopixol Depot Viên nén 2mg;Dung dịch tiêm; viên nén bao phim;Dung dịch tiêm dầu
Thuốc tacrolimus
Thuốc tacrolimus. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Thành phần tacrolimus. Biệt dược Prograf Prograf , Fotabe, Limupic, Prograf 0.5mg, Prograf 5mg/ml, Tacrolimus-Teva 0.5mg
Thuốc Dexmedetomidine
Thuốc Dexmedetomidine. Nhóm Thuốc hướng tâm thần. Thành phần Dexmedetomidine. Biệt dược Dexmedetomidin Precedex;Dexmedetomidine Kabi
Thuốc Amoxicillin + clavulanate
Thuốc Amoxicillin + clavulanate. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm. Thành phần Amoxicillin + clavulanate. Biệt dược Amoxicillin,clavulanate Các dạng thuốc uống dùng amoxicilin trihydrat và kali clavulanat. Dạng thuốc tiêm dùng amoxicilin natri và kali clavulanat. Hàm lượng thuốc được tính theo amoxicilin khan (Amox.) và acid clavulanic (Clav.).
Viên nén: Chứa 250 mg Amox. và 125 mg clavulana
Thuốc Methylcobalamine
Thuốc Methylcobalamine. Nhóm Thuốc hướng tâm thần. Thành phần Methylcobalamine. Biệt dược Methylcobalamin Kalmeco; Methycobal