Danh sách

Ciprobay 200

0
Ciprobay 200 - SĐK VN-1593-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprobay 200 Dịch truyền-Ciprofloxacin 200mg/100mg - Ciprofloxacin hydrochloride

Ciprobay 500

0
Ciprobay 500 - SĐK VN-1594-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprobay 500 Viên nén bao phim-Ciprofloxacin 500mg - Ciprofloxacin hydrochloride

Avelox

0
Avelox - SĐK VN-7294-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Avelox Dung dịch truyền - Moxifloxacin

Albendazol

0
Albendazol - SĐK V1284-h12-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Albendazol Viên quả núi - Albendazole

Avelox

0
Avelox - SĐK VN-6927-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Avelox Dung dịch truyền - Moxifloxacin

Triflox

0
Triflox - SĐK VD-11339-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triflox - Levofloxacin hemihydrat tương đương levofloxacin 500mg

Ciprobay 200

0
Ciprobay 200 - SĐK VN-14008-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprobay 200 Dịch truyền - Ciprofloxacin lactate

Ciprobay 200

0
Ciprobay 200 - SĐK VN-14008-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprobay 200 Dịch truyền - Ciprofloxacin lactate

Ciprobay 500

0
Ciprobay 500 - SĐK VN-14009-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprobay 500 Viên nén bao phim - Ciprofloxacin Hydrochloride

Ciprobay 500

0
Ciprobay 500 - SĐK VN-14009-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprobay 500 Viên nén bao phim - Ciprofloxacin Hydrochloride