Danh sách

Buclapoxime-100

0
Buclapoxime-100 - SĐK VN-17279-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Buclapoxime-100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Bacforxime 1g

0
Bacforxime 1g - SĐK VN-17275-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bacforxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1,0g

Tzide-500

0
Tzide-500 - SĐK VN-18174-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tzide-500 Viên nén bao phim - Tinidazol 500mg

Poan-100

0
Poan-100 - SĐK VN-17656-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Poan-100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Poan-200

0
Poan-200 - SĐK VN-17657-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Poan-200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Fopranazol

0
Fopranazol - SĐK VN-18171-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fopranazol Viên nang cứng - Fluconazole 150mg

Brutio 200

0
Brutio 200 - SĐK VN-18169-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Brutio 200 Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Teicoplanin 200mg

Brutio 400

0
Brutio 400 - SĐK VN-18170-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Brutio 400 Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Teicoplanin 400mg

Poan-50

0
Poan-50 - SĐK VN-18736-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Poan-50 Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 10mg/ml

Mica 250

0
Mica 250 - SĐK VN-19803-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mica 250 Dung dịch tiêm - Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg/2ml