Danh sách

Novolinda

0
Novolinda - SĐK VD-28880-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novolinda Dung dịch dùng ngoài - Mỗi ml dung dịch chứa Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 10 mg; Metronidazol 8 mg

Line-BFS 600mg

0
Line-BFS 600mg - SĐK VD-28878-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Line-BFS 600mg Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch - Mỗi ống 10 ml dung dịch chứa Linezolid 600 mg

Tobra-BFS

0
Tobra-BFS - SĐK VD-31624-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tobra-BFS Dung dịch tiêm - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulphate 122,0mg) 80 mg

Micospray

0
Micospray - SĐK VD-32510-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Micospray Nhũ tương dùng ngoài - Mỗi lọ 15 ml chứa Miconazol nitrat 0,3 g

Bfs-Ciprofloxacin

0
Bfs-Ciprofloxacin - SĐK VD-31613-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bfs-Ciprofloxacin Dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch - Ciprofloxacin 200mg/10ml

Levof-BFS 500mg

0
Levof-BFS 500mg - SĐK VD-33426-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levof-BFS 500mg Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Mỗi ống 10 ml chứa Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
Thuốc Bixazol - SĐK VD-32509-19

Bixazol

0
Bixazol - SĐK VD-32509-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bixazol Hỗn dịch uống - Mỗi 10 ml chứa Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg

Zentanil

0
Zentanil - SĐK VD-28885-18 - Thuốc hướng tâm thần. Zentanil Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 10 ml dung dịch chứa Acetyl leucin 1g

Nimovaso soft cap

0
Nimovaso soft cap - SĐK VD-28879-18 - Thuốc hướng tâm thần. Nimovaso soft cap Viên nang mềm - Nimodipin 60 mg

Novovalpo

0
Novovalpo - SĐK VD-28881-18 - Thuốc hướng tâm thần. Novovalpo Viên nang mềm - Acid Valproic 250 mg