Danh sách

Losartan 25

0
Losartan 25 - SĐK VD-25584-16 - Thuốc tim mạch. Losartan 25 Viên nén - Losartan kali 25mg

Losartan 50

0
Losartan 50 - SĐK VD-26688-17 - Thuốc tim mạch. Losartan 50 Viên nén bao phim - Kali losartan 50mg

Atorvastatin 20 mg

0
Atorvastatin 20 mg - SĐK VD-28793-18 - Thuốc tim mạch. Atorvastatin 20 mg Viên nén bao phim - Atorvastatin 20 mg

Victocep

0
Victocep - SĐK VD-31047-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Victocep Viên nén bao phim - Ofloxacin 200mg

Ciprofloxacin 500mg

0
Ciprofloxacin 500mg - SĐK VD-20634-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin 500mg Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Spiramycin 3 M. IU

0
Spiramycin 3 M. IU - SĐK VD-22099-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3 M. IU Viên nén bao phim - Spiramycin 3 M. IU

Secrogyl

0
Secrogyl - SĐK VD-22754-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Secrogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125 mg

Nystatin 500.000 UI

0
Nystatin 500.000 UI - SĐK VD-22411-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nystatin 500.000 UI Viên bao đường - Nystatin 500.000 UI

Nalidixic acid 500 mg

0
Nalidixic acid 500 mg - SĐK VD-22410-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nalidixic acid 500 mg Viên nén bao phim - Nalidixic acid 500 mg

Metronidazol 250 mg

0
Metronidazol 250 mg - SĐK VD-22408-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250 mg Viên nén - Metronidazol 250 mg