Danh sách

Exitin 1g

0
Exitin 1g - SĐK VD-19342-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Exitin 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Etamet 1 g

0
Etamet 1 g - SĐK VD-19341-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Etamet 1 g Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Emerop 0,5g

0
Emerop 0,5g - SĐK VD-19339-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Emerop 0,5g Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g

Emerop 1g

0
Emerop 1g - SĐK VD-19340-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Emerop 1g Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Cefjidim 1g

0
Cefjidim 1g - SĐK VD-18943-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefjidim 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 1g

Cefjidim 1g

0
Cefjidim 1g - SĐK VD-18943-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefjidim 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 1g

Cefjidim 2g

0
Cefjidim 2g - SĐK VD-18944-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefjidim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g

Cefjidim 2g

0
Cefjidim 2g - SĐK VD-18944-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefjidim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g

Peractam 1g

0
Peractam 1g - SĐK VD-21262-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Peractam 1g Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g

Ecepim 1g

0
Ecepim 1g - SĐK VD-21261-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ecepim 1g Bột pha tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g