Trang chủ 2020
Danh sách
Safetamol120
Safetamol120 - SĐK VD-24777-16 - Thuốc khác. Safetamol120 Dung dịch uống - Mỗi ống 5ml chứa Paracetamol 120 mg
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK VD-25177-16 - Thuốc khác. Metronidazol 250mg Viên nén - MetronidazoI 250mg
Godartem
Godartem - SĐK VD-24768-16 - Thuốc khác. Godartem Viên nén - Artemether 80 mg; Lumefantrin 480 mg
Hatafluna
Hatafluna - SĐK VD-24186-16 - Thuốc khác. Hatafluna Kem bôi da - Mỗi 10g chứa Fluocinolon acetonid 2,5 mg
Brocan-K
Brocan-K - SĐK VD-25167-16 - Thuốc khác. Brocan-K Siro - Mỗi 100ml siro chứa Cloral hydrat 397mg; Kali bromid 226mg
Zicumgsv
Zicumgsv - SĐK VD-26155-17 - Thuốc khác. Zicumgsv Viên nang cứng - Kẽm gluconat (tương đương 15 mg Kẽm) 105 mg
Cồn y tế 90
Cồn y tế 90 - SĐK VD-31678-19 - Thuốc khác. Cồn y tế 90 Dung dịch thuốc dùng ngoài - Mỗi 100 ml dung dịch chứa Ethanol 96% 93,4 ml
Sumtavis
Sumtavis - SĐK VD-33448-19 - Thuốc khác. Sumtavis Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Famotidin 40 mg
G5 Enfankast
G5 Enfankast - SĐK VD-20732-14 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. G5 Enfankast Thuốc bột uống - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
Xylometazolin 0,05%
Xylometazolin 0,05% - SĐK VD-22886-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xylometazolin 0,05% Thuốc xịt mũi - Mỗi 15 ml chứa Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg