Danh sách

Cefixim 50mg/5ml

0
Cefixim 50mg/5ml - SĐK VD-32855-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefixim 50mg/5ml Thuốc cốm pha hỗn dịch - Mỗi lọ 30 g để pha 60 ml hỗn dịch chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 600 mg

Cephalexin 500 mg

0
Cephalexin 500 mg - SĐK VD-32856-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cephalexin 500 mg Viên nén bao phim - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Thuốc Midactam 250mg/5ml - SĐK VD-25212-16

Midactam 250mg/5ml

0
Midactam 250mg/5ml - SĐK VD-25212-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midactam 250mg/5ml Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Lọ 25g bột pha hỗn dịch chứa Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 3 g
Thuốc Cefodomid 100 - SĐK VD-24796-16

Cefodomid 100

0
Cefodomid 100 - SĐK VD-24796-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefodomid 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Thuốc Cefodomid 200 - SĐK VD-24228-16

Cefodomid 200

0
Cefodomid 200 - SĐK VD-24228-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefodomid 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Thuốc Amomid 250 mg/5 ml - SĐK VD-24792-16

Amomid 250 mg/5 ml

0
Amomid 250 mg/5 ml - SĐK VD-24792-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amomid 250 mg/5 ml Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi lọ 39g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 3,0 g

Nibean

0
Nibean - SĐK VD-33496-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nibean Viên nang cứng - Itraconazol (dưới dạng vi hạt Itraconazol 22%) 100 mg

Levofloxacin 500mg/20ml

0
Levofloxacin 500mg/20ml - SĐK VD-33494-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levofloxacin 500mg/20ml Dung dịch tiêm - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/20ml

Cefadroxil 500mg

0
Cefadroxil 500mg - SĐK VD-33492-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 500mg Viên nén bao phim - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

Cefmetazol 1g

0
Cefmetazol 1g - SĐK VD-33493-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefmetazol 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1g