Trang chủ 2020
Danh sách
Midalexine 250
Midalexine 250 - SĐK VD-24801-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midalexine 250 Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
Midalexine 250
Midalexine 250 - SĐK VD-24232-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midalexine 250 Bột pha hỗn dịch uống - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
Midagentin 250/31,25
Midagentin 250/31,25 - SĐK VD-22488-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midagentin 250/31,25 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói chứa Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg
Cefazolin 1g
Cefazolin 1g - SĐK VD-24227-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 1g Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
Cendromid 100
Cendromid 100 - SĐK VD-24231-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cendromid 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Vinpocetine 10mg/2ml
Vinpocetine 10mg/2ml - SĐK VD-30441-18 - Thuốc hướng tâm thần. Vinpocetine 10mg/2ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Vinpocetin 10mg
Lucinero
Lucinero - SĐK VNA-3600-00 - Thuốc hướng tâm thần. Lucinero Viên nén bao phim - Meclofenoxate
Citicoline 500mg/4ml
Citicoline 500mg/4ml - SĐK VD-32526-19 - Thuốc hướng tâm thần. Citicoline 500mg/4ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 4 ml dung dịch tiêm chứa Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500 mg
Vinpocetin 10mg
Vinpocetin 10mg - SĐK VD-33497-19 - Thuốc hướng tâm thần. Vinpocetin 10mg Viên nén - Vinpocetin 10 mg
Calci foIinat 100mg/10ml
Calci foIinat 100mg/10ml - SĐK VD-24225-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calci foIinat 100mg/10ml Dung dịch tiêm - Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg