Danh sách

Calci Folinat 15 mg/ 2ml

0
Calci Folinat 15 mg/ 2ml - SĐK VD-29003-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calci Folinat 15 mg/ 2ml Dung dịch tiêm - Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 15 mg/2ml

Adrenalin 1mg/1ml

0
Adrenalin 1mg/1ml - SĐK VD-31774-19 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Adrenalin 1mg/1ml Dung dịch tiêm - Adrenalin (dưới dạng Adrenalin bitartrat) 1,0 mg (tương đương 1,8mg)
Thuốc Calci folinat 50mg/5ml - SĐK VD-24226-16

Calci folinat 50mg/5ml

0
Calci folinat 50mg/5ml - SĐK VD-24226-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calci folinat 50mg/5ml Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg

Loxoprofen 60mg

0
Loxoprofen 60mg - SĐK VD-30436-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Loxoprofen 60mg Viên nén - Loxoprofen natri 60mg

Diclofenac 75mg/3ml

0
Diclofenac 75mg/3ml - SĐK VD-5185-08 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Diclofenac 75mg/3ml Thuốc tiêm - Diclofenac natri

Paracetamol 500mg

0
Paracetamol 500mg - SĐK VD-23604-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 500mg Viên nén - Paracetamol 500mg

Paracetamol 150mg

0
Paracetamol 150mg - SĐK VD-23603-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 150mg Thuốc cốm sủi bọt - Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg

Ibuprofen 400mg

0
Ibuprofen 400mg - SĐK VD-22944-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ibuprofen 400mg Viên nén bao phim - Ibuprofen 400mg

Diclofenac 50 mg

0
Diclofenac 50 mg - SĐK VD-25718-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Diclofenac 50 mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Diclofenac natri 50 mg

Paracetamol 1g/10ml

0
Paracetamol 1g/10ml - SĐK VD-26906-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 1g/10ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi ống 10 ml dung dịch tiêm chứa Paracetamol 1000 mg