Trang chủ 2020
Danh sách
Calci Folinat 15 mg/ 2ml
Calci Folinat 15 mg/ 2ml - SĐK VD-29003-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calci Folinat 15 mg/ 2ml Dung dịch tiêm - Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 15 mg/2ml
Adrenalin 1mg/1ml
Adrenalin 1mg/1ml - SĐK VD-31774-19 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Adrenalin 1mg/1ml Dung dịch tiêm - Adrenalin (dưới dạng Adrenalin bitartrat) 1,0 mg (tương đương 1,8mg)
Calci folinat 50mg/5ml
Calci folinat 50mg/5ml - SĐK VD-24226-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calci folinat 50mg/5ml Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg
Loxoprofen 60mg
Loxoprofen 60mg - SĐK VD-30436-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Loxoprofen 60mg Viên nén - Loxoprofen natri 60mg
Diclofenac 75mg/3ml
Diclofenac 75mg/3ml - SĐK VD-5185-08 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Diclofenac 75mg/3ml Thuốc tiêm - Diclofenac natri
Paracetamol 500mg
Paracetamol 500mg - SĐK VD-23604-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 500mg Viên nén - Paracetamol 500mg
Paracetamol 150mg
Paracetamol 150mg - SĐK VD-23603-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 150mg Thuốc cốm sủi bọt - Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg
Ibuprofen 400mg
Ibuprofen 400mg - SĐK VD-22944-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ibuprofen 400mg Viên nén bao phim - Ibuprofen 400mg
Diclofenac 50 mg
Diclofenac 50 mg - SĐK VD-25718-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Diclofenac 50 mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Diclofenac natri 50 mg
Paracetamol 1g/10ml
Paracetamol 1g/10ml - SĐK VD-26906-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 1g/10ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi ống 10 ml dung dịch tiêm chứa Paracetamol 1000 mg