Trang chủ 2020
Danh sách
Cefurofast 750
Cefurofast 750 - SĐK VD-19006-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 750 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
Ceftibiotic 2000
Ceftibiotic 2000 - SĐK VD-30505-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftibiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g
Zolifast 2000
Zolifast 2000 - SĐK VD-23022-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zolifast 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g
Tenafotin 1000
Tenafotin 1000 - SĐK VD-23019-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafotin 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 1g
Pimefast 1000
Pimefast 1000 - SĐK VD-23658-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pimefast 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1000mg
Pimefast 2000
Pimefast 2000 - SĐK VD-23659-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pimefast 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 2000mg
Tenafathin 2000
Tenafathin 2000 - SĐK VD-28682-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafathin 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri đệm với natri bicarbonat) 2g
Cefurofast 1500
Cefurofast 1500 - SĐK VD-19936-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 1500 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1500mg
Zolifast 1000
Zolifast 1000 - SĐK VD-23021-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zolifast 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g
Triaxobiotic 500
Triaxobiotic 500 - SĐK VD-19011-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g