Trang chủ 2020
Danh sách
Zolifast 1000
Zolifast 1000 - SĐK VD-23021-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zolifast 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g
Triaxobiotic 500
Triaxobiotic 500 - SĐK VD-19011-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g
Tenafathin 500
Tenafathin 500 - SĐK VD-23018-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafathin 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 500mg
Cefurofast 750
Cefurofast 750 - SĐK VD-19006-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 750 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
Cefurofast 250
Cefurofast 250 - SĐK VD-19005-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 250 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 250mg
Taxibiotic 500
Taxibiotic 500 - SĐK VD-19009-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g
Pimefast 500
Pimefast 500 - SĐK VD-23660-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pimefast 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 500mg
Tenafathin 1000
Tenafathin 1000 - SĐK VD-23661-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafathin 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1000 mg
Triaxobiotic 1000
Triaxobiotic 1000 - SĐK VD-19010-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Tenafotin 2000
Tenafotin 2000 - SĐK VD-23020-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafotin 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g